Thép cọc cừ là gì?
Thép cọc cừ (tiếng Anh: Steel Sheet Pile) là các thanh thép cán nóng hoặc cán nguội có tiết diện đặc biệt, được thiết kế để ghép nối thành tường chắn đất, nước hoặc bùn. Đây là giải pháp hiệu quả trong các công trình xây dựng ngầm, ven sông và ven biển.
📌 Theo TCVN 10303:2014 – Cọc ván thép - Yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm phải đảm bảo độ bền kéo tối thiểu từ 235 đến 355 MPa tùy cấp thép.🖼 Một số loại hình thép cọc cừ phổ biến:
Loại cọc
Cọc cừ chữ U
Hình ảnh minh họa
Đặc điểm & Ứng dụng
Dễ thi công, phù hợp với công trình vừa và nhỏ, hố móng sâu
Cọc cừ chữ Z![]()
Khả năng chịu uốn tốt hơn, dùng cho cảng biển, bờ kè lớn
Cọc phẳng (Flat Sheet Pile)
Không chịu lực uốn, thường dùng làm tường chắn tạm, đê phụ trợ
3. Ứng dụng trong thi công xây dựng
Thép cọc cừ được sử dụng rộng rãi trong:
Hố móng sâu: Giữ đất, chắn nước ngầm, hạn chế sạt lở.
Công trình ven biển: Kè, bến cảng, đê chắn sóng.
Hệ thống thoát nước – metro – đường hầm: Làm vách chắn tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Các công trình tạm: Cống hộp, trạm bơm, cầu đường...
✅ Ưu điểm:
Thi công nhanh, gọn.
Tái sử dụng nhiều lần.
Phù hợp địa hình chật hẹp hoặc đất yếu.
Thị phần tại Việt Nam
Thị trường Việt Nam hiện đang tiêu thụ hàng nghìn tấn cọc cừ thép mỗi năm. Nguồn cung chủ yếu là hàng nhập khẩu cán nóng từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, bên cạnh một số sản phẩm cán nguội trong nước.
📊 Ước tính thị phần (năm 2024):
Nguồn cung Tỷ lệ thị phần
Nhật Bản, Hàn Quốc 55%
Trung Quốc 25%
Sản xuất trong nước 15%
Khác (Thái Lan, EU, Mỹ...) 5%
📌 Một số thương hiệu phổ biến: Nippon Steel, JFE Steel, Hyundai Steel, ArcelorMittal, Tangshan Grand, v.v.
Xu hướng và tiềm năng tương lai
Với tốc độ đô thị hóa nhanh và yêu cầu về công trình ngầm, thép cọc cừ đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng thi công linh hoạt và thân thiện với môi trường. Đặc biệt, trong các lĩnh vực:
Tuyến metro đô thị
Công trình cảng nước sâu
Hạ tầng kỹ thuật đô thị thông minh
Kết luận
Thép cọc cừ không chỉ là một giải pháp kỹ thuật hiệu quả mà còn là xu hướng thi công hiện đại – tiết kiệm thời gian, giảm chi phí, thân thiện môi trường. Trong tương lai, với nhu cầu về hạ tầng kỹ thuật đô thị và công trình ngầm, thị phần của thép cọc cừ tại Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.