Thời gian phục vụ : Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

logo

Steelonline - Mang thành công đến bên bạn.
Steelonline luôn luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những giá trị đích thực đó là "Thép thật và giá thật"

Lấy báo giá thép ngay Lấy báo giá thép ngay
Tư vấn miễn phí

Phía Bắc

Số 18 Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, T.P Hà Nội

Phía Nam

27 Đường số 16, Phường An Phú,
T.P Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh, Việt Nam

Thời gian phục vụ:
Thứ Hai đến Chủ Nhật, 8am - 6pm

Bảng tra thép hình V
Bảng tra thép hình V
Kích thước, quy cách thép hình V


Bản vẽ mặt cắt thép hình V

Trong đó

·         A : chiều rộng cánh

·         t : chiều dày cánh

·         R : bán kính lượn trong

·         r : bán kính lượn cánh

 

Quy cách

Thông số phụ

Trọng lượng

Trọng lượng

(mm)

A (mm)

t (mm)

R (mm)

(Kg/m)

(Kg/cây)

V20x20x3

20

3

35

0,38

2,29

V25x25x3

25

3

35

1,12

6,72

V25x25x4

25

4

35

1,45

8,7

V30x30x3

30

3

5

1,36

8,16

V30x30x4

30

4

5

1,78

10,68

V35x35x3

35

4

5

2,09

12,54

V35x35x4

35

5

5

2,57

15,42

V40x40x3

40

3

6

1,34

8,04

V40x40x4

40

4

6

2,42

14,52

V40x40x5

40

5

6

2,49

14,94

V45x45x4

45

4

7

2,74

16,44

V45x45x5

45

5

7

3,38

20,28

V50x50x4

50

4

7

3,06

18,36

V50x50x5

50

5

7

3,77

22,62

V50x50x6

50

6

7

4,47

26,82

V60x60x5

60

5

8

4,57

27,42

V60x60x6

60

6

8

5,42

32,52

V60x60x8

60

8

8

7,09

42,54

V65x65x6

65

6

9

5,91

35,46

V65x65x8

65

8

9

7,73

46,38

V70x70x6

70

6

9

6,38

38,28

V70x70x7

70

7

9

7,38

44,28

V75x75x6

75

6

9

6,85

41,1

V75x75x8

75

8

9

8,99

53,94

V80x80x6

80

6

10

7,34

44,04

V80x80x8

80

8

10

9,63

57,78

V80x80x10

80

10

10

11,9

71,4

V90x90x7

90

7

11

9,61

57,66

V90x90x8

90

8

11

10,9

65,4

V90x90x9

90

9

11

12,2

73,2

V90x90x10

90

10

11

15

90

V100x100x8

100

8

12

12,2

73,2

V100x100x10

100

10

12

15

90

V100x100x12

100

12

12

17,8

106,8

V120x120x8

120

8

13

14,7

88,2

V120x120x10

120

10

13

18,2

109,2

V120x120x12

120

12

13

21,6

129,6

V125x125x8

125

8

13

15,3

91,8

V125x125x10

125

10

13

19

114

V125x125x12

125

12

13

22,6

135,6

V150x150x10

150

10

16

23

138

V150x150x12

150

12

16

27,3

163,8

V150x150x15

150

15

16

33,8

202,8

V180x180x15

180

15

18

40,9

245,4

V180x180x18

180

18

18

48,6

291,6

V200x200x16

200

16

18

48,5

291

V200x200x20

200

20

18

59,9

359,4

V200x200x24

200

24

18

71,1

426,6

V250x250x28

250

28

18

104

624

V250x250x35

250

35

18

128

768

 

Theo Theo Steelonline

Đăng nhập

Tại sao phải đăng nhập? Điều này sẽ giúp chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn. Tìm hiểu thêm tại đây
Đăng ký một tài khoản Đăng ký một tài khoản