Các sản phẩm
Steelonline
cung cấp

Thép cuộn D6-D8

Kích cỡ D6 - D8
Tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008
Mác thép CB240T
Bề mặt Tròn trơn, gai
Nhãn hiệu Hoà Phát Việt Ý Việt Đức Kyoei Pomina Thái Nguyên Thép VAS Việt Sing Miền Nam TungHo

Thép thanh vằn D10-D50

Kích cỡ D10 - D50
Tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008
Mác thép CB300V, CB400V, CB500V
Bề mặt Thanh vằn
Nhãn hiệu Hoà Phát Việt Ý Việt Đức Kyoei Thép VJS Pomina Thái Nguyên Thép VAS Việt Sing Miền Nam TungHo

Thép hình

Loại Hình U, Hình H, Hình I, Thép Cừ, Thép Ống, Hộp Xà Gồ
Tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2019, TCVN 7571-2:2019, GOST 380-98, JIS G3101, SB410...
Mác thép SS400, Q345B, A36
Bề mặt Nhẵn
Hình dạng Đủ loại
Nhãn hiệu Hòa Phát Hoa sen Việt Đức Nhập khẩu Nhật Bản Hàn Quốc Trung Quốc

Tôn cuộn

Loại Cán nóng, cán nguội, mạ kẽm
Tiêu chuẩn JIS 3321:2010, Nhật Bản, AS 1397:2001 Úc, ASTM A792 Hoa Kỳ
Mác thép Theo tiêu chuẩn áp dụng của nhà sản xuất
Bề mặt Nhẵn, Nhám
Nhãn hiệu Hòa Phát Hoa Sen Việt Nhật Việt Đức Nhập khẩu Nhật Bản Hàn Quốc Trung Quốc

Thép Tấm

Loại Cán nóng, cán nguội, mạ kẽm
Tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94, JIS G3101, SB410, ASTM 36...
Mác thép CT3, SS400, Q345B, A36
Độ dầy Từ 0,2mm - 2.00 mm
Bề mặt Nhẵn, Nhám
Nhãn hiệu Nhập khẩu Nhật Bản Hàn Quốc Trung Quốc

Phôi thép

Kích cỡ 100x100, 125x125, 150x150
Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM ( Hoa Kỳ), TCVN (Việt Nam)
Mác thép Theo yêu cầu thành phẩm đầu ra
Bề mặt Nhẵn, nhám
Tiết diện Hình chữ nhật
Nhãn hiệu Hòa Phát Việt Ý Thái Nguyên Nhập khẩu Nhật Bản Hàn Quốc Trung Quốc